Micropipette Witopet Premium
Model: Witopet Premium; Witeg - Germany
Giá:
Liên hệ email: info@matsu.vn
Thông tin mô tả
Micropipette |
|
|
|
|
|
|
Model: Witopet Premium |
|
|
|
|
|
|
Hãng sản xuất: Witeg - Germany |
|
|
|
|
|
Xuất xứ: Pháp |
|
|
|
|
|
|
Mô tả sản phẩm: |
|
|
|
|
|
|
Chất lượng cao nhất, sản xuất tại Pháp |
|
|
|
|
Tốt nhất trong phân cấp của mình, giá cả cạnh tranh nhất |
|
|
|
|
Trọng lượng rất nhẹ, nhưng vẫn giữ sự chắc chắn |
|
|
|
|
Tiện dụng hoàn hảo cho sự thoải mái cao nhất |
|
|
|
|
Lực bấm pipet cực thấp |
|
|
|
|
|
|
Độ rõ ràng và chính xác cao nhất, khoảng sai số tốt hơn các yêu cầu cầu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8655 |
|
Tích hợp khóa dung tích để kết quả không có sai số |
|
|
|
|
Thanh đẩy đầu típ sáng tạo, có thể điều chỉnh theo tay phải, tay trái của người dùng. |
|
|
Thanh đẩy đầu típ đảm bảo, làm bằng thép không gỉ |
|
|
|
|
Tích hợp cơ chế hiệu chỉnh lại |
|
|
|
|
|
Có thể tiệt trùng được toàn bộ micropipet tại 1210C |
|
|
|
|
Giấy chứng nhận riêng biệt theo số serial của micropipette |
|
|
|
Được đánh dấu DE-M theo luật hiệu chuẩn của Đức, có hiệu lực từ tháng 1 năm 2015 |
|
|
Thông số kỹ thuật: |
|
|
|
|
|
|
Thể tích, ul |
Màu |
Độ chia, ul |
Thể tích kiểm tra, ul |
Độ chính xác |
Hệ số biến thiên |
Mã đặt hàng |
Đơn giá, VND |
0,2 ~ 2,0 |
Cam |
0,1 |
0,2 |
± 0,08 |
≤ 0,04 |
5402002P |
|
|
|
|
0,5 |
± 0,08 |
≤ 0,04 |
|
|
|
|
|
1 |
± 0,08 |
≤ 0,04 |
|
|
|
|
|
2 |
± 0,08 |
≤ 0,04 |
|
|
1 ~ 10 |
Đỏ |
0,1 |
1 |
± 0,12 |
≤ 0,08 |
5402010P |
|
|
|
|
5 |
± 0,12 |
≤ 0,08 |
|
|
|
|
|
10 |
± 0,12 |
≤ 0,08 |
|
|
2 ~ 20 |
Vàng nhợt |
0,1 |
2 |
± 0,2 |
≤ 0,1 |
5402020P |
|
|
|
|
10 |
± 0,2 |
≤ 0,1 |
|
|
|
|
|
20 |
± 0,2 |
≤ 0,1 |
|
|
10 ~ 100 |
Cam hồng |
1 |
10 |
± 0,8 |
≤ 0,3 |
5402100P |
|
|
|
|
50 |
± 0,8 |
≤ 0,3 |
|
|
|
|
|
100 |
± 0,8 |
≤ 0,3 |
|
|
20 ~ 200 |
Vàng |
1 |
20 |
± 1,6 |
≤ 0,6 |
5402200P |
|
|
|
|
100 |
± 1,6 |
≤ 0,6 |
|
|
|
|
|
200 |
± 1,6 |
≤ 0,6 |
|
|
100 ~ 1000 |
Xanh |
10 |
100 |
± 8 |
≤ 3 |
5402901P |
|
|
|
|
500 |
± 8 |
≤ 3 |
|
|
|
|
|
1000 |
± 8 |
≤ 3 |
|
|
1000 ~ 5000 |
Tím |
10 |
500 |
± 40 |
≤ 15 |
5402950P |
|
|
|
|
2500 |
± 40 |
≤ 15 |
|
|
|
|
|
5000 |
± 40 |
≤ 15 |
|
|
1 ~ 10 ml |
Xanh nhợt |
10 |
1000 |
± 40 |
≤ 15 |
5402910P |
|
|
|
|
5000 |
± 40 |
≤ 15 |
|
|
|
|
|
10000 |
± 40 |
≤ 15 |
|
|