Pipette thẳng chia vạch nâu
Witeg - Germany
Giá:
Liên hệ email: info@matsu.vn
Thông tin mô tả
Các loại pipette chia độ vạch nâu. |
|
|
|
|
Hãng sản xuất: Witeg - Germany |
|
|
|
|
Xuất xứ: Đức |
|
|
|
|
|
|
Cấp chính xác: AS |
|
|
|
|
|
Chia vạch màu nâu |
|
|
|
|
|
Làm bằng thủy tinh kiềm |
|
|
|
|
|
Điểm không tại điểm cuối cùng của thang đo |
|
|
|
Các điểm chính vạch chia 1 vòng |
|
|
|
|
Dung sai theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 835 |
|
|
|
|
Được đóng dấu DE-M theo pháp luật hiệu chuẩn của Đức, có hiệu lực từ tháng 1 năm 2015. |
Hiệu chỉnh thời gian chờ chảy (EX): 5 giây |
|
|
|
|
Có giấy chứng nhận hiệu chuẩn của lô sản xuất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích đo, ml |
Vạch chia, ml |
Mã màu |
Dung sai, ml |
Mã đặt hàng |
Đơn giá, VND |
|
0,1 |
0,001 |
white |
±0.006 |
3.510.011 |
|
|
0,2 |
0,001 |
black |
±0.006 |
3.510.021 |
|
|
0,2 |
0,002 |
white x 2 |
±0.006 |
3.510.022 |
|
|
0,5 |
0,01 |
yellow x 2 |
±0.006 |
3.510.051 |
|
|
1 |
0,01 |
yellow |
±0.007 |
3.510.101 |
|
|
1 |
0,1 |
red |
±0.007 |
3.510.110 |
|
|
2 |
0,01 |
white x 2 |
±0.010 |
3.510.201 |
|
|
2 |
0,02 |
black |
±0.010 |
3.510.202 |
|
|
2 |
0,1 |
green |
±0.010 |
3.510.210 |
|
|
5 |
0,05 |
red |
±0.030 |
3.510.505 |
|
|
5 |
0,1 |
blue |
±0.030 |
3.510.510 |
|
|
10 |
0,1 |
orange |
±0.050 |
3.510.710 |
|
|
20 |
0,1 |
yellow x 2 |
±0.100 |
3.510.810 |
|
|
25 |
0,1 |
white |
±0.100 |
3.510.910 |
|
|
50 |
0,2 |
black |
±0.200 |
3.510.950 |
|
|