Rapid Tester xác định nhanh điểm chớp cháy cốc kín
Model: RT-01-600; Erdco-USA
Xuất xứ: Mỹ
Đặc trưng kỹ thuật:
Dải nhiệt độ kiểm tra: -22 ÷ 5720F (-30 ÷ 3000C)
Thời gian kiểm tra: 1 phút nếu dưới nhiệt độ 2120F (1000C); 2 phút nếu trên nhiệt độ 2120F (1000C)
Lượng mẫu kiểm tra: 2 ml nếu dưới nhiệt độ 2120F (1000C); 4 ml nếu trên nhiệt độ 2120F (1000C)
Vật liệu cốc: Thép không gỉ
Kích thước: 38,1 x 8,64 x 16,25 cm
Hiển thị: LCD kỹ thuật số và nhiệt kế thuỷ tinh thuỷ ngân theo tiêu chuẩn NIST
Trọng lượng: 4,6 kg
Nguồn điện: 230 VAC, 50/60Hz
Phụ kiện kèm theo:
RT-15033: Heat Transfer Compound
RT-05500: Metal Cooling Block
RT-05505: Refrigerant Charged Cooling
RT-05520: Syringe 2ml/4ml
RT-14983: Gasket
RT-14986: Valve Assembly
RT-14980: Thermometers 0 ÷ 3000C
RT-05533: Thermometers 0 ÷ 1100C
RT-05537: Thermometers -38 ÷ 400C
RT-05534: Thermometer 100 ÷ 3000C
Các tiêu chuẩn áp dụng:
ASTM D 3278 “Flash Point of Liquids by Small Scale Closed Cup Apparatus”
ASTM D 3828 “Flash Point by Small Scale Closed Tester”
ASTM D 4206 “Sustained Burning of Liquid Mixtures by Setaflash Tester (Open Cup)”
BS 3900 Part A11 “Small Scale Test for Combustibility”
BS 3900 Part A13 “Rapid Test for Flash Point - Danger Classification”
BS 3900 Part A14 “Rapid Tests for Flash Point - Paints and Varnishes”
CPSC CFR 16-1500.43a “Federal Hazardous Substances Act Regulations”
DOT CFR 49-173.115 “Flammable, Combustible, and Pyrophoric liquids, definitions”
IATA Resolution 618 Section 3.3.4 and 3.3.5 Attachment A
IP 303 Flash Point by Closed Rapid Tester”
ISO 3679 “Paints, Varnishes, Petroleum and Related Products - Determination of Flash Point - Rapid Equilibrium Method”
ISO 3680 “Paints, Varnishes, Petroleum and Related Products - Flash/No Flash Test - Rapid Equilibrium Method”
OSHA 29CFR 1910-106 “Program Directive 100”
OSHA 29CFR 1910-1200 “Hazard Communication”
(Đặt hàng 6 ~ 8 tuần)